Có 2 kết quả:
发育 fā yù ㄈㄚ ㄩˋ • 發育 fā yù ㄈㄚ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lớn lên, trưởng thành
Từ điển Trung-Anh
(1) to develop
(2) to mature
(3) growth
(4) development
(5) (sexually) mature
(2) to mature
(3) growth
(4) development
(5) (sexually) mature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lớn lên, trưởng thành
Từ điển Trung-Anh
(1) to develop
(2) to mature
(3) growth
(4) development
(5) (sexually) mature
(2) to mature
(3) growth
(4) development
(5) (sexually) mature
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0